Máy scan HP Scanjet Pro 3500 FN1 (L2741A) – Máy quét sắc nét, công suất lớn dành cho doanh nghiệp
Nâng cao hiệu suất chụp quét tài liệu hàng ngày với máy scan quét HP ScanJet Pro 3500 FN1 nhỏ gọn. Quy trình làm việc tự động với chế độ chụp quét hai mặt nhanh chóng, khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 trang, chu kỳ hoạt động hàng ngày 3,000 trang, và các phím tác vụ tắt bằng một nút bấm. Bạn có thể nhanh chóng chụp và chỉnh sửa văn bản tài liệu.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tăng năng suất với chế độ chụp quét nhanh chóng, linh hoạt
Tạo ra đến 40 hình ảnh mỗi phút1 với tính năng chụp quét hai mặt và khay nạp tài liệu tự động 50 trang.
Chụp quét các trang giấy có kích thước lên đến 8,5 x 122 inch (21,6 cm x 309,9 cm) qua khay nạp tài liệu tự động ADF, và sử dụng mặt kính phẳng cho các loại giấy kích thước lớn.
Không phải chờ đợi khởi động – Công nghệ Instant-on cho phép bạn bắt đầu chụp quét tức thì.2
Giải phóng không gian làm việc. Máy chụp quét HP ScanJet nhỏ gọn — một thiết kế hiện đại hoàn hảo cho bàn làm việc của bạn.
Tự động hóa và sắp xếp quy trình làm việc của bạn
Sắp xếp công việc thường lệ với nút chụp quét một chạm bằng cách thiết lập một nút bấm và thiết lập tùy chỉnh cho công việc chụp quét định kỳ.
Xác định thông tin chụp quét cho các loại tài liệu phổ biến, chụp quét tới nhiều đích đến với phần mềm HP Scan.
Nhanh chóng chia sẻ hoặc lưu trữ các bản chụp quét trực tiếp đến các đích đến đám mây phổ biến với phần mềm HP Scan.
Chụp quét trực tiếp vào các ứng dụng mà không cần mở chương trình khác với trình điều khiển TWAIN đầy đủ tính năng của HP.
Hình ảnh sắc nét và công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ
Chụp văn bản từ các tài liệu với độ chính xác cao để dễ dàng chỉnh sửa bằng HP Scan và I.R.I.S. Phần mềm Readiris™ Pro OCR.
Các bản chụp quét tài liệu, đồ họa và ảnh sắc nét, chân thực với độ phân giải lên tới 1200 dpi.
Dễ dàng chỉnh sửa, sắp xếp tài liệu và ảnh với trọn bộ phần mềm nhiều tính năng.
Tính năng ảnh tự động trong phần mềm HP Scan tích hợp cho phép bạn Nâng cao chất lượng hình ảnh và xóa những trang trống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Thông số kỹ thuật
-
- Loại máy chụp quét
-
- Mặt kính phẳng, ADF
- Độ phân giải chụp quét, quang học
-
- Lên đến 600 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF)
- Lên đến 1200 dpi (màu và đen trắng, mặt kính phẳng)
- Chu kỳ hoạt động (hàng ngày)
-
- Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
- Độ sâu bít
-
- 24 bit ngoài 48 bit trong
- Cấp độ hình ảnh thang độ xám
-
- 256
- Phát hiện nạp nhiều giấy
-
- Có
- Tốc độ nhiệm vụ
-
- 10 x 15 cm (4 x6 in) Color Photo to file (200 dpi, 24-bit, TIFF): about 9.2 sec for single image scan
- 10 x 15 cm (4 x 6 in) Color Photo to E-mail (150 dpi, 24-bit): about 8.9 sec for single image scan
- A4 (8.27 x 11.69 in) PDF to E-mail (300 dpi, 24-bit): about 13.2 sec for single image scan
- OCR A4 (8.27 x 11.69 in), 200 dpi, 24-bit to RTF: about 13.9 sec for single image scan. (Does not support slides to file)
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
-
- 216 x 297 mm
- Media types
-
- Giấy (biểu ngữ, in phun, ảnh, giấy thường), phong bì, nhãn dán, thiệp (chào mừng, chỉ mục)
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
-
- 45 đến 120 g/m²
- Định dạng tập tin chụp quét
-
- For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
- Chế độ đầu vào chụp quét
-
- Chức năng chụp quét tấm mặt trước để Lưu dưới dạng PDF, Lưu dưới dạng JPEG, Gửi email dưới dạng PDF, Gửi email dưới dạng JPEG, Gửi lên Đám mây, Chụp quét Hàng ngày và Lưu dưới dạng Văn bản có thể Chỉnh sửa (OCR). HP Scan trong Win OS, HP Easy Scan/ICA trong Mac OS và các ứng dụng của bên thứ ba thông qua TWAIN.
- Bảng điều khiển
-
- 2-line LCD
- 5 buttons (Simplex/Duplex, Power, Cancel, Back and Tools/Maintenance)
-
Thông số kỹ thuật ADF
-
- Công suất khay nạp tài liệu tự động
-
- Chuẩn, 50 tờ
- Tốc độ nạp tài liệu tự động
- Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi) 2
- Tùy chọn chụp quét (ADF)
-
- Single pass E-Duplex
- Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
-
- 216 x 3100 mm
- Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu)
-
- 105 x 148 mm
-
Hệ điều hành tương thích
-
- Hệ điều hành tương thích
- Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit)
Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10
- Tương thích Mac
-
- Có
-
Khả năng kết nối
-
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu Tốc)
- Phiên bản Twain
- Đã được chứng nhận TWAIN. Phiên bản 2.1
-
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
-
- Nguồn
-
- Điện áp Đầu vào: 90 tới 264 VAC, 50/ 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ
- 4.51 watts (Ready), 1.40 watts (Sleep), 0.22 watts (Auto-Off), 0.22 watts (Manual-Off) 1
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 10 đến 35°C
- Operating humidity
-
- 15 đến 80% RH (không ngưng tụ)
-
Kích thước và trọng lượng
-
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
-
- 460 x 387 x 145 mm
- Trọng lượng
-
- 5.58 kg