Bộ vi xử lý Chip CPU G2030, Socket 1155, Lắp main H61, B75
- Hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
CPU AMD Athlon PRO 200GE
- - Package: AM4
- - Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz
- - Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: 2667MHz
- - Số nhân: 2
- - Số luồng: 4
- - Nhiệt độ tối đa: 95°C
- - Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics
- Bảo hành : 36 tháng
CPU AMD Ryzen 3 3100
- # of CPU Cores 4
- # of Threads 8
- Base Clock 3.6GHz
- Max Boost Clock Up to 3.9GHz
- Total L1 Cache 256KB
- Total L2 Cache 2MB
- Total L3 Cache 16MB
- Unlocked Yes
- CMOS TSMC 7nm FinFET
- Package AM4
- PCI Express® Version PCIe 4.0
- Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
- Default TDP / TDP 65W
- System Memory Specification 3200MHz
- System Memory Type DDR4
CPU AMD Ryzen 3 3200G
- APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm
- 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz
- Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics
- Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8
- Có hỗ trợ ép xung
- Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
CPU AMD Ryzen 3 3300X
- # of CPU Cores 4
- # of Threads 8
- Base Clock 3.8GHz
- Max Boost Clock Up to 4.3GHz
- Total L1 Cache 256KB
- Total L2 Cache 2MB
- Total L3 Cache 16MB
- Unlocked Yes
- CMOS TSMC 7nm FinFET
- Package AM4
- PCI Express® Version PCIe® 4.0
- Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
- Default TDP / TDP 65W
- System Memory Specification 3200MHz
- System Memory Type DDR4
CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz
- Base Clock 3.6GHz
- Max Boost Clock Up to 3.9GHz
- Total L1 Cache 384KB
- Total L2 Cache 2MB
- Total L3 Cache 4MB
- Unlocked Yes
- CMOS 14nm FinFET
- Package AM4
- PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
- Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
- Default TDP / TDP 65W
- cTDP 46-65W
- Max Temps 95°C
- *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
- System Memory Specification 2933MHz
- System Memory Type DDR4
- Memory Channels 2
- Graphics Frequency 1250 MHz
- Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
- Graphics Core Count 11
CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz
- Base Clock 3.6GHz
- Max Boost Clock Up to 3.9GHz
- Total L1 Cache 384KB
- Total L2 Cache 2MB
- Total L3 Cache 4MB
- Unlocked Yes
- CMOS 14nm FinFET
- Package AM4
- PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
- Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
- Default TDP / TDP 65W
- cTDP 46-65W
- Max Temps 95°C
- *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
- System Memory Specification 2933MHz
- System Memory Type DDR4
- Memory Channels 2
- Graphics Frequency 1250 MHz
- Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
- Graphics Core Count 11
CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz
- Base Clock 3.6GHz
- Max Boost Clock Up to 3.9GHz
- Total L1 Cache 384KB
- Total L2 Cache 2MB
- Total L3 Cache 4MB
- Unlocked Yes
- CMOS 14nm FinFET
- Package AM4
- PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
- Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
- Default TDP / TDP 65W
- cTDP 46-65W
- Max Temps 95°C
- *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
- System Memory Specification 2933MHz
- System Memory Type DDR4
- Memory Channels 2
- Graphics Frequency 1250 MHz
- Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
- Graphics Core Count 11
CPU AMD Ryzen 5 3400G
Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 4 ( Core ) Số luồng : 8 ( Thread )CPU AMD Ryzen 5 3600
- CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 7nm
- 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.2 GHz
- Hỗ trợ PCI-e 4.0
- Có hỗ trợ ép xung
- Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
CPU AMD Ryzen 7 3700x
- CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 7nm
- 8 nhân, 16 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.4 GHz
- Hỗ trợ PCI-e 4.0
- Có hỗ trợ ép xung
- Đi kèm tản nhiệt Wraith Prism với RGB LED
CPU AMD Ryzen 7 3800X
- # of CPU Cores: 8
- # of Threads: 16
- Base Clock: 3.9GHz
- Max Boost Clock : Up to 4.5GHz
- Total L1 Cache: 512KB
- Total L2 Cache: 4MB
- Total L3 Cache: 32MB
- Unlocked : Yes
- CMOS: TSMC 7nm FinFET
- Package: AM4
- PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
- Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
- Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
- Default TDP / TDP: 105W
- Max Temps: 95°C
- System Memory Specification: 3200MHz
- System Memory Type: DDR4
- Memory Channels: 2
CPU AMD Ryzen 9 3900X
- # of CPU Cores: 12
- # of Threads: 24
- Base Clock: 3.8GHz
- Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
- Total L1 Cache: 768KB
- Total L2 Cache: 6MB
- Total L3 Cache: 64MB
- Unlocked : Yes
- CMOS:TSMC 7nm FinFET
- Package: AM4
- PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
- Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
- Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
- Default TDP / TDP: 105W
- Max Temps:95°C
- System Memory Specification: 3200MHz
- System Memory Type: DDR4
- Memory Channels: 2
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 3
- - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 3
- - Kiểu đóng gói: Box
CPU Core i3 – 2120 , Socket 1155, Lắp Main H61, B75
Bảo hành:
- Hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
Mô tả tóm tắt:Bộ vi xử lý: Intel Core i3 -2120, socket 1155 Lắp cho main H61 - B75,.. Số lõi 2, số luồng 4 Xung nhip: 3.3Ghz z Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 2000 Công nghệ: 32nm
CPU Core i3- 4150, Socket 1150, Lắp Main H81 trở lên
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-4150, socket 1150 Lắp main H81 - B85,.. Số lõi 4, số luồng 4 Xung nhip: 3.2Ghz upto 3.6 Ghz Bộ nhớ đệm: 6 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 4600 Công nghệ: 22nm ? Mô tả thêm: CPU box tháo case đồng bộ, đẹp 98%, không xước xát,móp méoCPU Core I5- 2400, socket 1155, Lắp Main H61, B75 Giá rẻ
Bộ vi xử lý: Intel Core i5 -2400, socket 1155 Lắp cho main H61 - B75,.. Số lõi 4, số luồng 4 Xung nhip: upto 3.3 Ghz Bộ nhớ đệm: 6 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 3000 Công nghệ: 32nm Mô tả thêm: CPU box tháo case đồng bộ, đẹp 98%, không xước xát,móp méo --------------------------------- CAM KẾT: Hàng chính hãng, nguyên bản Bảo hành 01 Tháng đến 03 tháng Khách hàng không ưng ý được đổi 07 ngày (không nhận trả lại)CPU Core i5- 3470, socket 1155, Lắp Main H61, B75
Bộ vi xử lý: Intel Core i5 -3470, socket 1155 Lắp cho main H61 - B75,.. Số lõi 4, số luồng 4 Xung nhip: 3.2Ghz upto 3.6 Ghz Bộ nhớ đệm: 6 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 4000 Công nghệ 22nm --------------------------------- CAM KẾT: Hàng chính hãng, nguyên bản Bảo hành 01 Tháng đến 03 tháng Khách hàng không ưng ý được đổi 07 ngày (không nhận trả lại)CPU Core I5- 4570, Socket 1150, Chạy Main H81, B85 trở lên
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4570, socket 1150 Lắp main H81 - B85,.. Số lõi 4, số luồng 4 Xung nhip: 3.5Ghz upto 3.9 Ghz Bộ nhớ đệm: 6 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 4600 Công nghệ: 22nm Mô tả thêm: CPU box tháo case đồng bộ, đẹp 98%, không xước xát,móp méoCPU Core i7- 2600, socket 1155, chạy Main H61,B75 SOCKET 1155
- Hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
CPU G3240 , Socket 1150, lắp main H81 Giá rẻ
Bảo hành:
- Khách hàng thay main được hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
Mô tả tóm tắt:Bộ vi xử lý: Intel Pentium G3240 socket 1150 Lắp main H81 - B85,.. Số lõi 2, số luồng 2 Xung nhip: 3.2Ghz upto 3.6 Ghz Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD 3000 Công nghệ: 22nm
CPU G850/G860 , Socket 1155, Lắp Main H61, B75…
Bộ vi xử lý: Intel Pentium G850, socket 1155 Lắp cho main H61 - B75,.. Số lõi 2, số luồng 2 Xung nhip: 2.9 Ghz Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache Tích hợp dồ họa HD graphic Công nghệ: 32nmCPU Intel Celeron G4930 ,SK1151 v2
Bộ xử lý Intel® Celeron® G4930 - Socket: FCLGA1151 - Tốc độ: 3.20GHz - Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2400 - Số lõi: 2 - Số luồng: 2 - Công nghệ: 14nm - Đồ họa Intel® UHD Graphics 610 Bảo hành: 36 ThángCPU Intel Celeron G5905 Tray (Intel LGA1200 – 2 Core – 2 Thread – Base 3.5Ghz – Cache 4MB)
Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 2 / Số luồng: 2 Tần số cơ sở: 3.5 GHzCPU Intel Celeron G5920 (2M Cache, 3.50 GHz,Socket 1200)
- - Socket: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.50 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 2
- - Số luồng: 2
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Mức tiêu thụ điện: 58 W
- Bảo hành: 36 Tháng
CPU Intel Core i3 6100 3.7 GHz / 3MB
CPU Intel Core i3-6100 3.7 GHz (Skylake). Hãng sản xuất : Intel. Tốc độ CPU : 3.7 Ghz. Socket : LGA 1151. Bộ nhớ Cache L3 : 3MB. Đồ họa tích hợp : Intel HD Graphics 530CPU Intel Core i3-10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz) SK 1200
- Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
- - Socket: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 4
- - Số luồng: 8
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
CPU Intel Core i3-9100F SK1151 v2
- - Socket: FCLGA1151
- - Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.20 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2400
- - Số lõi: 4
- - Số luồng: 4
- - Công nghệ: 14nm
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
- Bảo hành : 36 tháng
CPU Intel Core i5-10400 Socket 1200
- Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 6
- - Số luồng: 12
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU Intel Core i5-10400F-Socket Intel LGA 1200
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- Bảo hành 36 tháng
CPU Intel Core i5-10500, Socket 1200
- Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.10 GHz up to 4.50 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 6
- - Số luồng: 12
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU Intel Core i5-9400F (Box Hãng) 2.9Ghz/9MB/6 Core/6 Threads/SK1151v2
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i7-9700F (3.0GHz turbo up to 4.7Ghz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) Socket 1151-v2
- - Socket: FCLGA1151
- - Tốc độ: 3.0 GHz up to 4.70 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 8
- - Số luồng: 8
- - Công nghệ: 14nm
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU Intel Core i9-10900K (3.7GHz turbo up to 5.3GHz)- Socket LGA 1200
- - Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.70 GHz up to 5.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 20MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2933
- - Số lõi: 10
- - Số luồng: 20
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 95W ~ 125W
CPU Intel Pentium G4400, (3.3Ghz/ 3Mb cache), 400 , Socket 1151
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510
- - Kiểu đóng gói: Box
Bảo hành:
- Khách hàng thay main được hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
CPU Intel Pentium G4500 Kabylake , Socket 1151, Lắp Main H110, B150.
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530
- - Kiểu đóng gói: Box
Bảo hành:
- Khách hàng thay main được hỗ trợ lắp ráp, cài đặt phần mềm và vệ sinh máy miễn phí.
- Bảo hành 07 ngày - 30 ngày -03 tháng theo thỏa thuận.
CPU Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.8GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 54W) – Socket1151
- - Socket: FCLGA1151
- - Tốc độ: 3.8 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2400
- - Số lõi: 2
- - Số luồng: 4
- - Công nghệ: 14nm
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 54 W
- - Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
CPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
-
- Socket: LGA1200
-
- Tốc độ/ Cache: 4.0Ghz/ 4Mb
-
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
-
- VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
-
- Kiểu đóng gói: Box