Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro MFP M281FDW (T6B82A)
In, quét, sao chép và fax Quét các tệp kỹ thuật số trực tiếp vào email, thư mục mạng và hơn thế nữa. Bảo vệ dữ liệu, thiết bị và tài liệu Dễ dàng quản lý các tác vụ tại thiết bị với màn hình cảm ứng trực quan. In tài liệu trực tiếp từ ổ USB.
– Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro MFP M281FDW hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy, Fax.
– Khổ giấy in: A4, Flatbed, ADF (50 sheets).
– Tốc độ in (Black/ Color): Lên đến 21 ppm.
– Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): 10.7 giây (black) và 12 giây (Color).
– Độ phân giải in (tốt nhất): 600 x 600 dpi.
– Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz.
– Dung lượng bộ nhớ: 256 MB.
– Khay nạp giấy đầu vào/ ra: 150 tờ.
– Tốc độ Scan: 26 ppm (B&W).
– Độ phân giải Scan: Lên đến 300 x 30 dpi ( ADF màu và đơn sắc) và 1200 x 1200 dpi (mặt kính phẳng).
– Số văn bản sao chép: Lên đến 99 trang.
– Tốc độ Fax: 33.6 kbps.
– Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy vào 250 tờ.
– Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy đầu ra 150 tờ.
– Màn hình: 6.85 cm (2.7 inch) colour graphic touch screen.
– Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps.
– Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: Lên đến 150 tờ đến 2500 trang.
– Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 40000 trang.
– Tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB.
– Đặc tính kỹ thuật.
CHỨC NĂNG | |
Chức năng | Print, Copy, Scan, Fax |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 21 trang/phút |
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 21 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Đen trắng: Nhanh 10.7 giây |
Màu: Nhanh 12 giây | |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 40000 trang |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi |
Màn hình | 2.7 inch color graphic screen |
Tốc độ xử lý | 800 MHz |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng in di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps |
Kết nối, tiêu chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127mm đến 216 x 356 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng, ADF |
Định dạng tập tin chụp quét | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 300 dpi (color and mono ADF) |
Lên đến 1200 dpi (Flatbed) | |
Kích cỡ bản chụp, quét tối đa | 215,9 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Black/ Color: Lên đến 21 cpm |
Độ phân giải bản sao | Black/ Color: 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ/ phóng to bản sao | 25 đến 400 % |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX | |
Faxing | Có |
Tốc độ truyền Fax | 33.6 kbps (tối đa), 14.4 kbps (mặc định) |
Bộ nhớ Fax | Lên đến 1300 trang |
Độ phân giải Bản Fax Đen (tốt nhất) | Lên tới 300 x 300 dpi |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 420 x 421.7 x 334.1 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 424 x 475 x 338 mm |
Trọng lượng | 18.7 kg |
Trọng lượng gói hàng | 21.5 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.