Việc lựa chọn một chiếc máy photocopy phù hợp nhu cầu sử dụn của công ty, doanh nghiệp là rất quan trọng. Nếu chọn đúng thì máy photocopy sẽ mang lại rất nhiều lợi ích tuyệt vời cho người sử dụng. Nhưng nếu chọn sai thì máy photocopy sẽ thành một vật cản trở cho công việc của bạn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về model máy photocopy Ricoh Aficio MP 3353 – một sản phẩm được đánh giá rất cao về chất lượng cũng như độ bền.
Giới thiệu máy photocopy Ricoh Aficio MP 3353
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3353 được ra đời vào tháng 11 năm 2013. Do Ricoh Nhật Bản sản xuất và được lắp ráp tại nhà máy photocopy Ricoh tại Hàn Quốc. Với thiết kế nhỏ gọn, đường nét tinh tế và sang trọng, đây được coi là một dòng sản phẩm máy photo Ricoh mới, rất được ưa chuộng tại các công ty trong nước và nước ngoài.
Điểm khác biệt của những chiếc máy này với những dòng máy Ricoh khác đó là máy photocopy Ricoh Aficio MP 3353 chỉ có một tính năng duy nhất là COPY, máy được trang bị sẵn tính năng đảo 2 mặt bản sao nên rất tiện lợi khi người dùng cần đến 2 mặt cho công việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 3353
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | Quét chùm tia laser đôi – in tĩnh điện | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 33 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Tối đa 999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Thấp hơn 20s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Thấp hơn 3.5s | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 768 MB 40 GB HDD |
|
||
Tối đa | 1.5 GB RAM 80 GB HDD | |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 500 tờ |
|
||
Khay tay x 100 tờ | ||
|
||
Tối đa | 3,150 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 50 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay giấy | 60 – 169 g/m² |
|
||
Khay tay | 60 – 220 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 630 x 653 x 709 mm | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 64 kg | |
|
||
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.4 kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 33 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing) | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 768 MB 40 GB HDD | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Đen trắng/màu | Đen trắng: 50 bản/phút (200 dpi) Màu: 28 bản/phút (200 dpi) |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
PHẦN MỀM HỖ TRỢ | ||
|
||
Tiêu chuẩn | SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
|
||
Chọn thêm | 32 MB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |