CPU Intel Celeron G4930 ,SK1151 v2
Bộ xử lý Intel® Celeron® G4930 - Socket: FCLGA1151 - Tốc độ: 3.20GHz - Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2400 - Số lõi: 2 - Số luồng: 2 - Công nghệ: 14nm - Đồ họa Intel® UHD Graphics 610 Bảo hành: 36 ThángCPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Celeron G5905 Tray (Intel LGA1200 – 2 Core – 2 Thread – Base 3.5Ghz – Cache 4MB)
Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 2 / Số luồng: 2 Tần số cơ sở: 3.5 GHzCPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Celeron G5905 Tray (Intel LGA1200 – 2 Core – 2 Thread – Base 3.5Ghz – Cache 4MB)
CPU Intel Celeron G5920 (2M Cache, 3.50 GHz,Socket 1200)
- - Socket: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.50 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 2
- - Số luồng: 2
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Mức tiêu thụ điện: 58 W
- Bảo hành: 36 Tháng
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i3 6100 3.7 GHz / 3MB
CPU Intel Core i3-6100 3.7 GHz (Skylake). Hãng sản xuất : Intel. Tốc độ CPU : 3.7 Ghz. Socket : LGA 1151. Bộ nhớ Cache L3 : 3MB. Đồ họa tích hợp : Intel HD Graphics 530CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i3-10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz) SK 1200
- Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
- - Socket: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 4
- - Số luồng: 8
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i3-9100F SK1151 v2
- - Socket: FCLGA1151
- - Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.20 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2400
- - Số lõi: 4
- - Số luồng: 4
- - Công nghệ: 14nm
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
- Bảo hành : 36 tháng
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i5-10400 Socket 1200
- Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 6
- - Số luồng: 12
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i5-10400F-Socket Intel LGA 1200
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- Bảo hành 36 tháng
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i5-10500, Socket 1200
- Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.10 GHz up to 4.50 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 6
- - Số luồng: 12
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i5-9400F (Box Hãng) 2.9Ghz/9MB/6 Core/6 Threads/SK1151v2
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i7-9700F (3.0GHz turbo up to 4.7Ghz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) Socket 1151-v2
- - Socket: FCLGA1151
- - Tốc độ: 3.0 GHz up to 4.70 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- - Số lõi: 8
- - Số luồng: 8
- - Công nghệ: 14nm
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W
CPU - Vi Xử Lý
CPU Intel Core i7-9700F (3.0GHz turbo up to 4.7Ghz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) Socket 1151-v2
CPU Intel Core i9-10900K (3.7GHz turbo up to 5.3GHz)- Socket LGA 1200
- - Socket hỗ trợ: FCLGA1200
- - Tốc độ: 3.70 GHz up to 5.30 GHz
- - Bộ nhớ đệm: 20MB SmartCache
- - Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2933
- - Số lõi: 10
- - Số luồng: 20
- - Công nghệ: 14nm
- - Đồ họa Intel® UHD 630
- - Điện áp tiêu thụ tối đa: 95W ~ 125W