Tính năng cơ bản Máy in Canon LBP-3300 :
In đảo 2 mặt tự động : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A4
Tốc độ: 21 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 2400 x 600dpi
Bộ nhớ: 8Mb
Khay giấy vào: 01 khay * 250 tờ
Khay tay: 01 tờ
Cổng giao tiếp chuẩn: USB 2.0
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 369,7 x 257,7 x 375,7mm
Trọng lượng: 11 kg
Sử dụng hộp mực (Cartridge) 308 (khoảng 2.500trang)
Option (phụ kiện chọn thêm):
1. Khay giấy nâng cấp: 1khay* 250 tờ (PF-35P)
2. Chức năng in qua mạng LAN (NB-C1/NB-C2)
In khổ A4 đơn sắc tốc độ 21 trang mỗi phút
Khả năng xử lý CAPT 2.1
Bản in đầu nhanh: 9 giây
Nhanh chóng có kết quả in với chất lượng cao mà không mất thời gian chờ đợi, đó là nhờ Công Nghệ Sấy theo Nhu Cầu độc quyền của Canon,giúp truyền nhiệt ngay khi được kích hoạt. Thời gian khởi động nhanh cho phép máy in lập tức phản ứng để kết thúc chế độ chờ, nhanh chóng in tài liệu và giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3300
Loại máy | Máy in laze | |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) | |
Tốc độ in | In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4)
*Tốc độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do nhiệt bắt đầu hoạt động) |
|
Độ phân giải tối đa | Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) | |
Ngôn ngữ in | CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) Hi-SCoA | |
Thời gian làm nóng máy | 0 giây (152 giây khi máy in được bật) | |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp)
*Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy |
|
Dung lượng giấy | ||
Khay giấy cassette | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy (tuỳ chọn) | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy lên bằng tay | 1 tờ | |
Kích thước giấy tương thích | A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm; Chiều dài: 127,0 – 355,6mm) | |
Kết nối | ||
Theo tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | |
Tuỳ chọn | 10 Base-T/100 Base-TX | |
Khe cắm bo mạch mở rộng | 1 khe cắm | |
Tiêu thụ năng lượng | ||
Khi in | 120V: | Xấp xỉ 446W |
220V: | Xấp xỉ 436W | |
Khi ở chế độ chờ | 120V: | Xấp xỉ 4W |
220V: | Xấp xỉ 4W | |
Tối đa | 120V: | Xấp xỉ 790W |
220V: | Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi vận hành | 52,8dB hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 25dB hoặc thấp hơn (tạp âm) | |
Kích thước (W x D x H) | 369,7 x 257,7 x 375,7mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11kg không tính ống mực | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹ | |
Yêu cầu công suất | 220 – 240V ( /-10%), 50/60Hz ( /-2Hz) | |
Loại mực sử dụng | ||
Ống mực | Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*² Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*² |
|
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn | LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 17 ngôn ngữ |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
• | Microsoft và Windows là thương hiệu đã được đăng ký của tập đoàn Microsoft. Tên các nhãn hiệu và sản phẩm khác là thương hiệu và/hoặc thương hiệu đã được đăng ký của các công ty khác. |
*1 | Trình điều khiển (driver) có sẵn tại đây. |
*2 | Dựa trên 5% độ phủ mực trên giấy A4. |
Loại mực dành cho LASER SHOT LBP3300
Cartridge mực hoặc ống mực
Loại mực | |
Cartridge 308 (2,500 pages) | |
Cartridge 308 II (6,000 pages) |