Main H81 Hỗ Trợ CPU Nào? – Bí Quyết Chọn Mainboard 2023
Bạn đang tìm kiếm một mainboard H81 mà hỗ trợ CPU nào? Việc chọn một mainboard phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động một cách ổn định và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mainboard H81 và những CPU mà nó hỗ trợ.
1. Giới thiệu
Khi xây dựng một hệ thống máy tính, việc chọn một mainboard phù hợp là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất. Một mainboard tốt không chỉ đảm bảo tương thích với các linh kiện khác trong hệ thống, mà còn có thể nâng cấp để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong tương lai. Vậy bạn có biết main H81 hỗ trợ CPU nào?
2. Tương thích với CPU Intel

2.1. Tổng quan về CPU Intel tương thích với chipset H81
Mainboard H81 được thiết kế để tương thích với các CPU Intel của thế hệ thứ 4, bao gồm các dòng CPU Intel Core i3, Core i5 và Core i7. Chipset H81 cung cấp khả năng tương thích và hiệu suất tốt với các CPU này, đảm bảo hệ thống hoạt động một cách ổn định và mượt mà.
2.2. Yếu tố quan trọng khi chọn CPU tương thích
Khi chọn CPU tương thích với mainboard H81, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Đầu tiên là kiến trúc của CPU, vì mainboard H81 chỉ hỗ trợ các CPU với kiến trúc LGA 1150. Thứ hai là công suất của CPU, phải đảm bảo mainboard có đủ nguồn điện và hệ thống tản nhiệt để xử lý công suất của CPU.
3. Tổng quan về chipset H81
3.1. Các tính năng và thông số kỹ thuật của chipset H81
Chipset H81 là một trong những chipset phổ biến được sử dụng trong các mainboard dành cho máy tính để bàn. Nó cung cấp các tính năng cơ bản như hỗ trợ kết nối USB 3.0, SATA 6Gb/s và âm thanh HD. Ngoài ra, chipset H81 cũng hỗ trợ công nghệ Intel Rapid Storage để tăng tốc độ truy cập dữ liệu và bảo vệ dữ liệu quan trọng.
3.2. Ưu điểm và hạn chế của chipset H81
Ưu điểm của chipset H81 là giá thành rẻ, phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu một hệ thống máy tính ổn định và hiệu quả. Tuy nhiên, chipset H81 cũng có một số hạn chế như không hỗ trợ công nghệ overclocking và hỗ trợ tối đa 2 khe cắm RAM.
4. Tương thích với CPU Socket
4.1. Các loại CPU Socket được hỗ trợ bởi chipset H81
Chipset H81 hỗ trợ CPU với kiến trúc LGA 1150, đây là một loại CPU Socket phổ biến được sử dụng trong máy tính để bàn. Với CPU Socket này, bạn có thể lắp đặt các CPU Intel Core i3, Core i5 và Core i7 của thế hệ thứ 4.
4.2. Tương thích với các thế hệ CPU Intel khác nhau
Một điểm đáng chú ý của chipset H81 là khả năng tương thích với các thế hệ CPU Intel khác nhau. Mặc dù chipset H81 được thiết kế cho các CPU thế hệ thứ 4, nhưng nó cũng có thể tương thích với các CPU thế hệ trước đó như thế hệ thứ 3 hoặc thậm chí thế hệ thứ 2, tùy thuộc vào phiên bản BIOS của mainboard.
5. Các mẫu CPU được hỗ trợ
Dưới đây là danh sách các mẫu CPU được hỗ trợ bởi chipset H81:
Những CPU lắp được cho main H81:
- Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
Tên sản phẩm | Số lõi | Tần số cơ sở của bộ xử lý | Bộ nhớ đệm |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1850 | 2 | 2.90 GHz | 2 MB |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1840T | 2 | 2.50 GHz | 2 MB |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1840 | 2 | 2.80 GHz | 2 MB |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1830 | 2 | 2.80 GHz | 2 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1820TE | 2 | 2.20 GHz | 2 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1820T | 2 | 2.40 GHz | 2 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G1820 | 2 | 2.70 GHz | 2 MB Intel® Smart Cache |
- Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 4:
Tên sản phẩm | Số lõi | Tần số cơ sở của bộ xử lý | Bộ nhớ đệm |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4330 | 2 | 3.50 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4330T | 2 | 3.00 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4330TE | 2 | 2.40 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4340 | 2 | 3.60 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4340TE | 2 | 2.60 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4350 | 2 | 3.60 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4350T | 2 | 3.10 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4360 | 2 | 3.70 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4360T | 2 | 3.20 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4370 | 2 | 3.80 GHz | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4370T | 2 | 3.30 GHz | 4 MB |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4170T | 2 | 3.20 GHz | 3 MB |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4170 | 2 | 3.70 GHz | 3 MB |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4160T | 2 | 3.10 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4160 | 2 | 3.60 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4150T | 2 | 3.00 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4150 | 2 | 3.50 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4130T | 2 | 2.90 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4130 | 2 | 3.40 GHz | 3 MB Intel® Smart Cache |
- Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 4
Tên sản phẩm | Số lõi | Tần số turbo tối đa | Tần số cơ sở của bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4670 | 4 | 3.80 GHz | 3.40 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4670K | 4 | 3.80 GHz | 3.40 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4670R | 4 | 3.70 GHz | 3.00 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4670S | 4 | 3.80 GHz | 3.10 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4670T | 4 | 3.30 GHz | 2.30 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4690 | 4 | 3.90 GHz | 3.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4690K | 4 | 3.90 GHz | 3.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4690S | 4 | 3.90 GHz | 3.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4690T | 4 | 3.50 GHz | 2.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4570 | 4 | 3.60 GHz | 3.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4570R | 4 | 3.20 GHz | 2.70 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4570S | 4 | 3.60 GHz | 2.90 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4570T | 2 | 3.60 GHz | 2.90 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4570TE | 2 | 3.30 GHz | 2.70 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4590S | 4 | 3.70 GHz | 3.30 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4590 | 4 | 3.70 GHz | 3.00 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4590T | 4 | 3.00 GHz | 2.00 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4460T | 4 | 2.70 GHz | 1.90 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4460S | 4 | 3.40 GHz | 2.90 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4460 | 4 | 3.40 GHz | 3.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4440S | 4 | 3.30 GHz | 2.80 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4440 | 4 | 3.30 GHz | 3.10 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4430S | 4 | 3.20 GHz | 2.70 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4430 | 4 | 3.20 GHz | 3.00 GHz |
- Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 4
Tên sản phẩm | Số lõi | Tần số turbo tối đa | Tần số cơ sở của bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4790K | 4 | 4.40 GHz | 4.00 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770K | 4 | 3.90 GHz | 3.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4765T | 4 | 3.00 GHz | 2.00 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770 | 4 | 3.90 GHz | 3.40 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770R | 4 | 3.90 GHz | 3.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770S | 4 | 3.90 GHz | 3.10 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770T | 4 | 3.70 GHz | 2.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4770TE | 4 | 3.30 GHz | 2.30 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4771 | 4 | 3.90 GHz | 3.50 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4785T | 4 | 3.20 GHz | 2.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4790 | 4 | 4.00 GHz | 3.60 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4790S | 4 | 4.00 GHz | 3.20 GHz |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4790T | 4 | 3.90 GHz | 2.70 GHz |
Khi chọn CPU cho mainboard H81, bạn cần xem xét các yếu tố như yêu cầu sử dụng, ngân sách và hiệu năng. Với danh sách CPU được hỗ trợ trên, bạn có thể dễ dàng tìm ra một CPU phù hợp với nhu cầu của mình.
Xem thêm: H81 Hỗ Trợ CPU Nào – Bí Quyết Chọn Mainboard Hợp Lý
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất CPU
Có một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất CPU trên mainboard H81. Đầu tiên là tản nhiệt, bạn cần đảm bảo hệ thống tản nhiệt hiệu quả để tránh quá nhiệt và làm giảm hiệu suất của CPU. Thứ hai là bộ nhớ RAM, bạn nên chọn RAM có tốc độ và dung lượng phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất CPU.
7. Tùy chọn nâng cấp
Một lợi thế của mainboard H81 là khả năng nâng cấp trong tương lai. Bạn có thể dễ dàng nâng cấp CPU lên một dòng CPU cao cấp hơn hoặc thậm chí lên một thế hệ CPU mới. Tuy nhiên, trước khi nâng cấp, hãy đảm bảo kiểm tra tính tương thích của CPU mới với mainboard và cập nhật phiên bản BIOS nếu cần thiết.
8. Yếu tố ngân sách
Khi chọn CPU cho mainboard H81, bạn cần cân nhắc giữa hiệu năng và ngân sách. Với chipset H81, bạn có thể tìm thấy nhiều lựa chọn CPU giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất đủ để sử dụng các ứng dụng và trò chơi phổ biến. Hãy xem xét các yếu tố khác như công suất và tính năng để đảm bảo bạn chọn được CPU phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
9. Tương thích với các linh kiện khác
Khi chọn CPU và mainboard, bạn cần xem xét tính tương thích với các linh kiện khác trong hệ thống như RAM, card đồ họa, ổ cứng, và nguồn điện. Đảm bảo các linh kiện này tương thích với CPU và mainboard sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động một cách ổn định và hiệu quả.
10. Mainboard H81 được đề xuất
Dưới đây là danh sách các mainboard H81 được đề xuất cho các mẫu CPU khác nhau:
Mẫu mainboard | CPU hỗ trợ | Giá tiền |
---|---|---|
Gigabyte H81M-DS2 | Intel Core i3, Core i5, Core i7 | $50 |
ASUS H81M-D | Intel Core i3, Core i5, Core i7 | $60 |
MSI H81M-P33 | Intel Core i3, Core i5, Core i7 | $45 |
Khi chọn mainboard H81, bạn cần xem xét các yếu tố như yêu cầu sử dụng, chất lượng và ngân sách. Với danh sách mainboard được đề xuất trên, bạn có thể tìm ra một mainboard phù hợp với nhu cầu của mình.
11. Kết luận
Trên đây là một số thông tin về main H81 và các CPU mà nó hỗ trợ. Việc chọn một mainboard phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động một cách ổn định và hiệu quả. Hãy xem xét các yếu tố như tương thích với CPU, tính năng của chipset và giá thành để chọn được mainboard H81 phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.. ## Câu hỏi thường gặp
1. Main H81 hỗ trợ CPU nào?
Mainboard H81 là một loại mainboard thông dụng được sử dụng cho các hệ thống máy tính cá nhân. Main H81 hỗ trợ các dòng CPU Intel socket LGA 1150. Đây là một danh sách các dòng CPU phổ biến mà mainboard H81 hỗ trợ:
- Intel Core i7 (socket LGA 1150)
- Intel Core i5 (socket LGA 1150)
- Intel Core i3 (socket LGA 1150)
- Intel Pentium (socket LGA 1150)
- Intel Celeron (socket LGA 1150)
Với mainboard H81, bạn có thể lựa chọn CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, từ các dòng CPU cao cấp đến các dòng CPU giá rẻ hơn.
2. Main H81 có hỗ trợ các dòng CPU thế hệ mới như Intel Core thế hệ 10 không?
Không, main H81 không hỗ trợ các dòng CPU thế hệ mới như Intel Core thế hệ 10. Main H81 chỉ hỗ trợ các dòng CPU Intel socket LGA 1150, bao gồm các dòng CPU thuộc thế hệ 4 (Haswell) và thế hệ 5 (Broadwell). Để sử dụng các dòng CPU thế hệ mới như Intel Core thế hệ 10, bạn cần phải chọn mainboard hỗ trợ socket LGA 1200.
3. Main H81 có hỗ trợ công nghệ Turbo Boost của Intel không?
Có, main H81 có hỗ trợ công nghệ Turbo Boost của Intel. Công nghệ Turbo Boost cho phép CPU tăng tần số hoạt động lên mức cao hơn khi cần thiết để đáp ứng các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao. Tuy nhiên, khả năng tăng tần số của CPU sẽ phụ thuộc vào khả năng của chip xử lý cụ thể và tính năng Turbo Boost có thể được điều chỉnh trong BIOS của mainboard.
4. Tôi có thể nâng cấp CPU trên main H81 không?
Có, bạn có thể nâng cấp CPU trên main H81. Mainboard H81 hỗ trợ socket LGA 1150, cho phép bạn nâng cấp CPU lên các dòng CPU cao cấp hơn hoặc thay đổi CPU để cải thiện hiệu năng của hệ thống. Tuy nhiên, trước khi tiến hành nâng cấp, hãy đảm bảo rằng mainboard và BIOS đã được cập nhật để tương thích với CPU mới.
5. Main H81 có hỗ trợ overclocking không?
Mainboard H81 không hỗ trợ tính năng overclocking. Tính năng overclocking cho phép người dùng điều chỉnh tần số hoạt động của CPU để tăng hiệu năng. Tuy nhiên, main H81 không có khả năng này và bạn cần phải chọn mainboard khác hỗ trợ tính năng overclocking nếu bạn muốn thực hiện overclocking cho CPU của mình.
6. Main H81 có hỗ trợ RAM DDR4 không?
Không, main H81 không hỗ trợ RAM DDR4. Mainboard H81 chỉ hỗ trợ RAM DDR3. Để sử dụng RAM DDR4, bạn cần phải chọn mainboard hỗ trợ socket LGA 1151 trở lên hoặc mainboard hỗ trợ socket LGA 1200. Hãy chắc chắn kiểm tra thông số kỹ thuật của mainboard trước khi mua để đảm bảo nó hỗ trợ các loại RAM mà bạn muốn sử dụng.